Năng lực tài chính các năm gần đây
Tên tài sản
|
Năm 2008
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
1. Tổng số tài sản
|
33.173.287.520 |
44.157.826.151
|
51.641.110.416
|
3. Tổng số nợ phải trả
|
19.170.690.804 |
29.067.115.056
|
30.149.387.711
|
2. Tài sản ngắn hạn
|
25.461.233.671 |
32.388.282.777
|
32.949.265.385
|
4. Nợ ngắn hạn
|
19.094.910.509 |
26.673.812.861
|
27.566.323.016
|
4- Doanh thu
|
39.469.649.758 |
44.842.514.338
|
67.241.236.396
|
5. Lợi nhuận trước thuế
|
2.769.505.133 |
3.360.352.206
|
5.828.577.440
|
6. Lợi nhuận sau thuế
|
2.403.596.587
|
3.031.685.826
|
4.691.585.400
|
|